Có 2 kết quả:

遙遙無期 yáo yáo wú qī ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄨˊ ㄑㄧ遥遥无期 yáo yáo wú qī ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄨˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

far in the indefinite future (idiom); so far away it seems forever

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

far in the indefinite future (idiom); so far away it seems forever

Bình luận 0