Có 2 kết quả:
遙遙無期 yáo yáo wú qī ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄨˊ ㄑㄧ • 遥遥无期 yáo yáo wú qī ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄨˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
far in the indefinite future (idiom); so far away it seems forever
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
far in the indefinite future (idiom); so far away it seems forever
Bình luận 0